A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | # |
1 | Lệ Thu | Một Lần Cuối (Hoàng Thi Thơ) - Lệ Thu | |
2 | Khánh Ly | Bâng Khuâng (Tạ Tấn) - Khánh Ly | |
3 | Thanh Lan | Quê Hương (Hoàng Giác) - Thanh Lan | |
4 | Anh Khoa | Chiến Sĩ Vô Danh (Phạm Duy) - Anh Khoa | |
5 | Quỳnh Giao | Hà Nội 1949 (Trần Văn Nhơn) - Quỳnh Giao | |
6 | Ban Bốn Phương | Vui Cảnh Đồng Quê (Nguyễn Văn Khánh) - ban Bốn Phương | |
7 | Mỹ Thể | Bến Cũ (Anh Việt) - Mỹ Thể | |
8 | Anh Khoa | Sóng Chiều (Duy Hải) - Anh Khoa | |
9 | Julie | Thú Đau Thương (Phạm Duy) - Julie Quang | |
10 | Khánh Ly | Bên Sông Vắng (Tạ Tấn) - Khánh Ly | |
11 | Lệ Thu | Dạ Khúc (Nguyễn Mỹ Ca) - Lệ Thu | |
12 | Thanh Lan | Bẽ Bàng (Lê Yên & Văn Chung) - Thanh Lan | |
13 | Thu Chiến Trường (Phạm Duy) - Jo Marcel | ||
14 | Anh Khoa | Lỡ Chuyến Đò (Anh Việt) - Anh Khoa | |
15 | Ban Bốn Phương | Tiếng Sáo Thiên Thai (Phạm Duy) - ban Bốn Phương | |
16 | Mỹ Thể | Người Em Nhỏ (Nguyễn Hiền) - Mỹ Thể | |
17 | Ban Bốn Phương | Dưới Nắng Hồng (Dương Thiệu Tước) - ban Bốn Phương | |
18 | Lệ Thu | Chung Thủy (Văn Phụng) - Lệ Thu | |
19 | Quỳnh Giao | Ảo Ảnh Chiều Thu (Trần Văn Nhơn) - Quỳnh Giao | |
20 | Nhớ Nhung (Thẩm Oánh) - Khánh Ly |
« JO MARCEL 20 | Jo Marcel Tape Chronology | JO MARCEL 10 » |